--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come back chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ký hiệu
:
symbol; sign; notation
+
dôi
:
In excess (of requirement or average)Gieo dôi mạ để phòng úng lụtTo sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods
+
rích
:
Like hell, veryHôi ríchTo stink like hellCũ ríchVery old
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
náo
:
Raise an uproar, raise a dinCon lợn sổng ra làm náo cả chợ lênA pig breaking loose raised an uproar in the market